двухмоторный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двухмоторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhmotórnyj |
khoa học | dvuxmotornyj |
Anh | dvukhmotorny |
Đức | dwuchmotorny |
Việt | đvukhmotorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двухмоторный
- :
- двухмоторный самолёт — máy bay hai động cơ
Tham khảo
[sửa]- "двухмоторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)