Bước tới nội dung

двухситный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

двухситный грохот

  1. Xem [[двухдечный грохот|двухдечный грохот]]

Tham khảo

[sửa]