двухчасовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của двухчасовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhčasovój |
khoa học | dvuxčasovoj |
Anh | dvukhchasovoy |
Đức | dwuchtschasowoi |
Việt | đvukhtraxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
двухчасовой
Tham khảo[sửa]
- "двухчасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)