Bước tới nội dung

двухчасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двухчасовой

  1. (Trong) Hai giờ, hai tiếng đồng hồ.
  2. (thông tục) (о поезде и т. п. ) — [lúc] hai giờ.

Tham khảo

[sửa]