дебаркадер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дебаркадер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debarkádér |
khoa học | debarkader |
Anh | debarkader |
Đức | debarkader |
Việt | đebarcađer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дебаркадер gđ
Tham khảo[sửa]
- "дебаркадер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)