Bước tới nội dung

дееспособный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дееспособный

  1. năng lực hoạt động.
  2. (юр.) Có năng lực hành vi.
    дееспособный гражданин — công dân có năng lực hành vi

Tham khảo

[sửa]