дееспособный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дееспособный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dejesposóbnyj |
khoa học | deesposobnyj |
Anh | deyesposobny |
Đức | dejesposobny |
Việt | đeiexpoxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дееспособный
- Có năng lực hoạt động.
- (юр.) Có năng lực hành vi.
- дееспособный гражданин — công dân có năng lực hành vi
Tham khảo
[sửa]- "дееспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)