денежный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của денежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dénežnyj |
khoa học | denežnyj |
Anh | denezhny |
Đức | deneschny |
Việt | đeneginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]денежный
- (Thuộc về) Tiền, tiền tệ; (выражающийся в деньгах) [bằng] tiền.
- денежное обращение — [sự] lưu thông tiền tệ
- денежные средства — tiền, tiền nong, tiền bạc
- денежные расчёты — thanh toán bằng tiền
- в денежныйом выражении — quy thành tiền, tính bằng tiền
- денежная реформа — [cuộc] cải cách tiền tệ
- денежный перевод — ngân phiếu, bưu phiếu, măng-đa
- денежная единица — đơn vị tiền tệ
- денежный знак — giấy bạc, tiền giấy
- денежные затруднения — [cảnh] túng tiền, khó khăn về tiền
- денежная помощь — [sự] viện trợ tài chính, giúp tiền
- денежный голод — [nạn] thiếu tiền
- (thông tục) (богатый) có tiền, giàu có.
- денежный мешок — kẻ giàu sụ
Tham khảo
[sửa]- "денежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)