диковинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диковинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dikóvinnyj |
khoa học | dikovinnyj |
Anh | dikovinny |
Đức | dikowinny |
Việt | đicovinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]диковинный (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "диковинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)