дипломант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дипломант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diplománt |
khoa học | diplomant |
Anh | diplomant |
Đức | diplomant |
Việt | điplomant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дипломант gđ
Tham khảo[sửa]
- "дипломант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)