дисквалификация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дисквалификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diskvalifikácija |
khoa học | diskvalifikacija |
Anh | diskvalifikatsiya |
Đức | diskwalifikazija |
Việt | đixcvaliphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дисквалификация gc
- (лишение квалификации) [sự] tuyên bố vô tư cách
- (потеря квалификации) [sự] mất trình độ nghiệp vụ; спорт. [sự] treo giò, tước quyền thi đấu.
Tham khảo[sửa]
- "дисквалификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)