диспетчер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диспетчер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dispétčer |
khoa học | dispetčer |
Anh | dispetcher |
Đức | dispettscher |
Việt | đixpettrer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
диспетчер gđ
Tham khảo[sửa]
- "диспетчер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)