дистиллировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дистиллировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | distillírovat' |
khoa học | distillirovat' |
Anh | distillirovat |
Đức | distillirowat |
Việt | đixtillirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дистиллировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "дистиллировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)