дифференцированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дифференцированный

  1. phân hóa, có phân biệt, sai bịêt, khác biệt.
    дифференцированный подход — thái độ có phân hóa

Tham khảo[sửa]