длиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của длиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dlít'sja |
khoa học | dlit'sja |
Anh | dlitsya |
Đức | dlitsja |
Việt | đlitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]длиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продлиться)
- Kéo dài, diễn ra.
- киносеанс длитьсяся два часа — buổi chiếu bóng kéo dài hai tiếng đồng hồ
- длиться бесконечно — kéo dài (dây dưa) mãi không xong
Tham khảo
[sửa]- "длиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)