добавлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của добавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobavlját' |
khoa học | dobavljat' |
Anh | dobavlyat |
Đức | dobawljat |
Việt | đobavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
добавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: добавить) ‚(В)
- Thêm, thêm... vào, bổ sung.
Tham khảo[sửa]
- "добавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)