Bước tới nội dung

добела

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

добела

  1. :
    раскалённый добела — bị nung trắng
    раскалить что-л. добела — nung trắng cái gì

Tham khảo

[sửa]