докладчик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của докладчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokládčik |
khoa học | dokladčik |
Anh | dokladchik |
Đức | dokladtschik |
Việt | đoclađtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
докладчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "докладчик". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)