долгота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của долгота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgotá |
khoa học | dolgota |
Anh | dolgota |
Đức | dolgota |
Việt | đolgota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=долгот}} долгота gc
Tham khảo[sửa]
- "долгота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)