Bước tới nội dung

долгота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=долгот}} долгота gc

  1. (продолжительность) [sự, độ] lâu dài, dài.
    геогр. — kinh độ

Tham khảo

[sửa]