Bước tới nội dung

долой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

долой нареч. разг.

  1. :
    с глаз моих долой! — cút đi cho rảnh mắt tao!
    шапки долой! — bỏ mũ ra!
    долой войну! — đả đảo chiến tranh

Tham khảo

[sửa]