долой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolój |
khoa học | doloj |
Anh | doloy |
Đức | doloi |
Việt | đoloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]долой нареч. разг.
- :
- с глаз моих долой! — cút đi cho rảnh mắt tao!
- шапки долой! — bỏ mũ ra!
- долой войну! — đả đảo chiến tranh
Tham khảo
[sửa]- "долой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)