долото
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của долото
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | dolotó |
| khoa học | doloto |
| Anh | doloto |
| Đức | doloto |
| Việt | đoloto |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
{{rus-noun-n-1d|root=долот}} долото gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “долото”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)