дольше
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дольше
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dól'še |
khoa học | dol'še |
Anh | dolshe |
Đức | dolsche |
Việt | đolse |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
дольше
Tham khảo[sửa]
- "дольше", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)