доминирующий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доминирующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dominírujuščij |
khoa học | dominirujuščij |
Anh | dominiruyushchi |
Đức | dominirujuschtschi |
Việt | đominiruiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
доминирующий
- Ưu thế, khống chế, chủ đạo, chủ yếu, chủ chốt.
- доминирующийее положение — ưu thế, vị trí khống chế
- играть доминирующийую роль — đóng vai trò chủ yếu (chủ chốt)
- доминирующая идея — tư tưởng chủ đạo
Tham khảo[sửa]
- "доминирующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)