доплата
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopláta |
khoa học | doplata |
Anh | doplata |
Đức | doplata |
Việt | đoplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
доплата gc
Tham khảo[sửa]
- "доплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)