доплатной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доплатной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doplatnój |
khoa học | doplatnoj |
Anh | doplatnoy |
Đức | doplatnoi |
Việt | đoplatnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
доплатной
- :
- доплатное письмо — thư phạt, thư thiếu tem
- доплатная марка — tem thiếu cước
Tham khảo[sửa]
- "доплатной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)