доплатной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

доплатной

  1. :
    доплатное письмо — thư phạt, thư thiếu tem
    доплатная марка — tem thiếu cước

Tham khảo[sửa]