Bước tới nội dung

дорожка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дорожка gc

  1. (Con) Đường nhỏ; (тропинка) đường mòn.
    пешеходная дорожка — đường đi bộ
    беговая дорожка спорт. — đường chạy [đua]
  2. (половик) [tấm] thảm dài
  3. (скатерть) khăn tua dài.
  4. (мех.) (желобок) đường, rãnh.
    водная дорожка спорт. — đường bơi
    лётная дорожка ав. — đường băng

Tham khảo

[sửa]