доска
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doská |
khoa học | doska |
Anh | doska |
Đức | doska |
Việt | đoxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-3*f доска gc
- Ván, tấm ván, tấm gỗ.
- (пластина, плита) tấm, bảng
- (с надписью) [tấm] biển.
- кухонная доска — [cái] thớt
- доска для объявлений — bảng thông cáo
- медная доска — biển đồng
- мраморная доска — tấm cẩm thạch
- доска почёта, красная доска — bảng danh dự, bảng vàng
- шахматная доска — bàn cờ
- .
- от доскаи до доскаи — từ đầu đến cuối
- ставить на одну доскау с кем-л. — đặt ngang [hàng] với ai, xếp vào cùng một loại với ai
Tham khảo
[sửa]- "доска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)