досрочый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của досрочый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosróčyj |
khoa học | dosročyj |
Anh | dosrochy |
Đức | dosrotschy |
Việt | đoxrotry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
досрочый
- Trước thời hạn, trước hạn định.
- досрочое выполнение плана — [sự] hoàn thành kế hoạch trước thời hạn
Tham khảo[sửa]
- "досрочый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)