доступный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

доступный

  1. (для прохода) có thể qua được, có thể đi được
  2. (для подхода) có thể đến được.
    тропа, доступная только для пешеходов — đường mòn chỉ có khách bộ hành đi qua được
  3. (подходящий для всех) phải chăng, vừa túi tiền
  4. (соответствующий силам, способностям) vừa tầm, vừa sức, vừa phải.
    доступная цена — giá phải chăng
  5. (лёгкий для понимания) dễ hiểu, dễ tiếp thụ.
    изложить свою мысль в доступныйой форме — trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu
  6. (о человеке) dễ gần.

Tham khảo[sửa]