доходность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доходность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dohódnost' |
khoa học | doxodnost' |
Anh | dokhodnost |
Đức | dochodnost |
Việt | đokhođnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
доходность gc
- (Số) Thu nhập.
- доходность предприятия — [số] thu nhập của xí nghiệp
Tham khảo[sửa]
- "доходность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)