дочерчивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дочерчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dočérčivat' |
khoa học | dočerčivat' |
Anh | docherchivat |
Đức | dotschertschiwat |
Việt | đotrertrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дочерчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дочертить) ‚(В )
Tham khảo[sửa]
- "дочерчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)