дровни
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дровни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dróvni |
khoa học | drovni |
Anh | drovni |
Đức | drowni |
Việt | đrovni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дровни số nhiều ((скл. как м. 2a ))
- (Chiếc) Xe tải trượt tuyết.
Tham khảo[sửa]
- "дровни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)