Bước tới nội dung

дурман

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дурман

  1. бот. — [cây] cà độc dược (Datura)
  2. (одурманивающее средство) thuốc mê, thuốc phiện.
  3. .
    как в дурмане — như bị thôi miên, như say, như mê

Tham khảo

[sửa]