дуский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дуский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúskij |
khoa học | duskij |
Anh | duski |
Đức | duski |
Việt | đuxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дуский
Tham khảo[sửa]
- "дуский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)