дутый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дутый

  1. (пустй внутри) rỗng.
    дутые шины — lốp bơm căng
  2. (перен.) (преувеличенный) thổi phồng
  3. (фальшивый) , giả mạo.
    дутые цифры — những con số thổi phồng
    дутая знаменитость — hư danh

Tham khảo[sửa]