дюжий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дюжий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djúžij |
khoa học | djužij |
Anh | dyuzhi |
Đức | djuschi |
Việt | điugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]дюжий прил. разг.
Tham khảo
[sửa]- "дюжий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)