жалостливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

жалостливый

  1. rộng lòng thương, hay thương người, hay động lòng thương.
  2. (выражающий сострадание) tỏ lòng thương hại, tỏ lòng trắc ẩn, tỏ vẻ thương xót.
  3. (печальный) buồn bã, sầu não, ai oán.

Tham khảo[sửa]