жанровый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жанровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žánrovyj |
khoa học | žanrovyj |
Anh | zhanrovy |
Đức | schanrowy |
Việt | gianrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]жанровый прил. иск.
- (Thuộc về) Tranh phong tục.
- жанровая живопись — hội họa phong tục
- жанровая картина — [bức] tranh phong tục
Tham khảo
[sửa]- "жанровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)