жариться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

жариться Thể chưa hoàn thành

  1. (В) rán, chiên, phi
  2. (на вертеле) quay
  3. (прокаливать) rang
  4. (на открытом огне, углях) nướng
  5. (с добавлением соуса) xào.
  6. (thông tục)(греться на солнце) phơi nắng

Tham khảo[sửa]