жатка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žátka |
khoa học | žatka |
Anh | zhatka |
Đức | schatka |
Việt | giatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жатка gc
- (Cái) Máy gặt.
Tham khảo[sửa]
- "жатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)