железнодорожник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của железнодорожник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | železnodoróžnik |
khoa học | železnodorožnik |
Anh | zheleznodorozhnik |
Đức | schelesnodoroschnik |
Việt | gielednođoroginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
железнодорожник gđ
Tham khảo[sửa]
- "железнодорожник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)