Bước tới nội dung

железобетонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

железобетонный

  1. (Thuộc về) Bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép.

Tham khảo

[sửa]