жердь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-8e жердь

  1. (Cái) Sào.
    длинный как жердь — cao ngỏng như cái sào, cao như tre miễu, cao lông ngông

Tham khảo[sửa]