живоновод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của живоновод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živonovód |
khoa học | živonovod |
Anh | zhivonovod |
Đức | schiwonowod |
Việt | giivonovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
живоновод gđ
Tham khảo[sửa]
- "живоновод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)