живучий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

живучий

  1. Có nhiều sức sống, có sức sống cao, sống dai.
    живучийее растение — cây sống dai
  2. (перен.) (устойчивый) giữ được lâu, dai dẳng, thâm căn cố đế.
    живучийее представление — lối tưởng tượng dai dẳng
    старые првычки живучийи — những thói cũ thâm căn cố đế

Tham khảo[sửa]