заблудший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

заблудший

  1. Lạc đường, lạc lối; перен. lầm lạc, lầm lỗi.
    заблудшая овца — người lầm đường lạc lối, con chiên lầm lạc

Tham khảo[sửa]