Bước tới nội dung

забрало

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

забрало gt

  1. (Cái) Mạng sắt che mặt.
    с открытым забралом — [một cách] thẳng thắn, công khai

Tham khảo

[sửa]