забрало
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của забрало
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabrálo |
khoa học | zabralo |
Anh | zabralo |
Đức | sabralo |
Việt | dabralo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
забрало gt
Tham khảo[sửa]
- "забрало", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)