Bước tới nội dung

завитой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

завитой

  1. Uốn quăn, uốn xoăn.
  2. (закрученный) [bị] xoắn, xoắn ốc.

Tham khảo

[sửa]