завить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavít' |
khoa học | zavit' |
Anh | zavit |
Đức | sawit |
Việt | davit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
завить Hoàn thành
- Xem завивать
Tham khảo[sửa]
- "завить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)