заводила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заводила gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)

  1. Kẻ đầu têu, kẻ đầu nậu, người thủ xướng.

Tham khảo[sửa]