завязываться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
завязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завязаться)
- (посредством узла) [được, bị] thắt lại, buộc lại.
- (устанавливаться, начинаться) được đặt, bắt đầu, [được] mở đầu.
- в городе завязались бои — những trận đánh đã bắt đầu trong thành phố
- завязалась дружба — tình bạn chớm nở
- (о плоде) [được] tạo, kết.
Tham khảo[sửa]
- "завязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)