Bước tới nội dung

заглядывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заглянуть)

  1. Nhìn [vào], trông [vào]; (мельком) ghé nhìn, liếc nhìn, ghé mắt nhìn, liếc mắt nhìn.
    заглянуть кому-л. в лицо — nhìn [trông] vào mặt ai
    заглядывать в словарь — xem qua từ điển
    заглядывать в окно — ghé nhìn qua cửa sổ
    перен. — (бегло прочитывать) — đọc lướt, đọc qua, nhìn qua, liếc qua
  2. :
    заглядывать в душу, сердце человека — tìm hiểu sâu nội tâm của người
  3. (thông tục)(заходить куда-л. ) ghé thăm, ghé qua, tạt qua, ghé vào, rẽ vào
    заглянуть к другу — ghé thăm người bạn
  4. .
    заглядывать вперёд, заглядывать в будущее — nhìn về tương lai

Tham khảo

[sửa]